Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nội vụ | 10 | 0 | 87 |
Mức độ 2 125 (hồ sơ)
303
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
1495 | 167 | 1328 | 0 | 5 | 11.2 % | 88.8 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 27 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7398
Mức độ 3 5913 (hồ sơ) Mức độ 4 1485 (hồ sơ) |
6945 | 6809 | 90 | 46 | 142 | 98 % | 1.3 % | 0.7 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2 | 0 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
333
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 333 (hồ sơ) |
283 | 188 | 95 | 0 | 1 | 66.4 % | 33.6 % | 0 % |
Sở Y tế | 89 | 21 | 41 |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
241
Mức độ 3 142 (hồ sơ) Mức độ 4 88 (hồ sơ) |
203 | 203 | 0 | 0 | 16 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công thương | 3 | 0 | 109 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
4660
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4654 (hồ sơ) |
4737 | 41 | 4695 | 1 | 7 | 0.9 % | 99.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 26 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1058
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1058 (hồ sơ) |
993 | 980 | 0 | 13 | 2 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Xây dựng | 12 | 0 | 29 |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
152
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 134 (hồ sơ) |
148 | 148 | 0 | 0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
10 | 9 | 1 | 0 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
22 | 21 | 1 | 0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội | 13 | 16 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
96
Mức độ 3 71 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
88 | 87 | 1 | 0 | 3 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 2 | 3 | 2 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
14 | 12 | 1 | 1 | 0 | 85.7 % | 7.1 % | 7.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 0 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
553
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 553 (hồ sơ) |
92 | 54 | 19 | 19 | 3 | 58.7 % | 20.7 % | 20.6 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 6 | 5 | 75 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
267
Mức độ 3 205 (hồ sơ) Mức độ 4 57 (hồ sơ) |
259 | 247 | 11 | 1 | 0 | 95.4 % | 4.2 % | 0.4 % |
Sở Giao thông vận tải | 9 | 48 | 32 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
737
Mức độ 3 645 (hồ sơ) Mức độ 4 90 (hồ sơ) |
733 | 710 | 9 | 14 | 11 | 96.9 % | 1.2 % | 1.9 % |
Sở Ngoại vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
25
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
23 | 18 | 0 | 5 | 0 | 78.3 % | 0 % | 21.7 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
16 | 16 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Cao Bằng | 70 | 45 | 240 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
6631
Mức độ 3 5487 (hồ sơ) Mức độ 4 1134 (hồ sơ) |
6568 | 6422 | 143 | 3 | 47 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Huyện Trùng Khánh | 71 | 44 | 240 |
Mức độ 2 146 (hồ sơ)
6255
Mức độ 3 4566 (hồ sơ) Mức độ 4 1543 (hồ sơ) |
6248 | 6011 | 209 | 28 | 10 | 96.2 % | 3.3 % | 0.5 % |
UBND Huyện Bảo Lạc | 70 | 44 | 241 |
Mức độ 2 41 (hồ sơ)
3631
Mức độ 3 1990 (hồ sơ) Mức độ 4 1600 (hồ sơ) |
3686 | 3566 | 120 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Huyện Hòa An | 70 | 44 | 241 |
Mức độ 2 222 (hồ sơ)
6822
Mức độ 3 4959 (hồ sơ) Mức độ 4 1641 (hồ sơ) |
6737 | 6212 | 500 | 25 | 75 | 92.2 % | 7.4 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thạch An | 70 | 44 | 241 |
Mức độ 2 195 (hồ sơ)
7081
Mức độ 3 5123 (hồ sơ) Mức độ 4 1763 (hồ sơ) |
6905 | 6842 | 60 | 3 | 71 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Huyện Hà Quảng | 70 | 44 | 241 |
Mức độ 2 75 (hồ sơ)
6235
Mức độ 3 3847 (hồ sơ) Mức độ 4 2313 (hồ sơ) |
6234 | 6093 | 103 | 38 | 22 | 97.7 % | 1.7 % | 0.6 % |
UBND Huyện Hạ Lang | 70 | 44 | 239 |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
4141
Mức độ 3 3112 (hồ sơ) Mức độ 4 1008 (hồ sơ) |
3888 | 3534 | 322 | 32 | 110 | 90.9 % | 8.3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Nguyên Bình | 70 | 44 | 241 |
Mức độ 2 82 (hồ sơ)
4743
Mức độ 3 3283 (hồ sơ) Mức độ 4 1378 (hồ sơ) |
4804 | 4672 | 122 | 10 | 12 | 97.3 % | 2.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 70 | 44 | 241 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
2854
Mức độ 3 2339 (hồ sơ) Mức độ 4 498 (hồ sơ) |
2855 | 2798 | 33 | 24 | 4 | 98 % | 1.2 % | 0.8 % |
UBND Huyện Quảng Hòa | 70 | 44 | 241 |
Mức độ 2 148 (hồ sơ)
15728
Mức độ 3 10745 (hồ sơ) Mức độ 4 4835 (hồ sơ) |
15748 | 15172 | 502 | 74 | 44 | 96.3 % | 3.2 % | 0.5 % |
Công An Tỉnh | 7 | 0 | 0 |
Mức độ 2 68 (hồ sơ)
68
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
67 | 57 | 10 | 0 | 1 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
UBND Tỉnh Cao Bằng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Sở Y tế

Sở Công thương

Sở Tư pháp

Sở Xây dựng

Sở Khoa học và Công nghệ

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội

Sở Tài Chính

Sở Giáo dục và Đào tạo

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Sở Giao thông vận tải

Sở Thông tin và Truyền thông

Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh

Công An Tỉnh

UBND Tỉnh Cao Bằng
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%